Có 4 kết quả:

头纱 tóu shā ㄊㄡˊ ㄕㄚ投杀 tóu shā ㄊㄡˊ ㄕㄚ投殺 tóu shā ㄊㄡˊ ㄕㄚ頭紗 tóu shā ㄊㄡˊ ㄕㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) wedding veil
(2) gauze headscarf or veil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(sports) (cricket) to bowl a batsman out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(sports) (cricket) to bowl a batsman out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wedding veil
(2) gauze headscarf or veil

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0